Có 2 kết quả:

清队 qīng duì ㄑㄧㄥ ㄉㄨㄟˋ清隊 qīng duì ㄑㄧㄥ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to purge the ranks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to purge the ranks

Bình luận 0